
Giá bán: 9,150,000 VND
Thông tin chi tiết
Dàn âm thanh Bluray 3D 5.1 Sony BDV-E6100 mang lại cho bạn âm thanh sắc nét, trung thực. Bạn thật sự ngạc nhiên với dàn êm thanh này.
Dàn âm thanh Bluray 3D 5.1 Sony BDV-E6100 sẽ trang trí đẹp thêm cho khu vực giải trí của bạn, Viễn Thông Thành Phố phân phối dàn âm thanh Sony giá rẻ, giao hàng nhanh
| Tính năng nổi bật |
|
|
| Ngõ ra |
Công suất loa - tổng các loa (RMS) | 1000W |
| Công suất loa - Loa chính (RMS) | 125W |
|
| Công suất loa - loa trung tâm (RMS) |
250W |
|
| Công suất loa - loa Suuround (RMS) |
125W |
|
| Công suất loa - loa siêu trầm Subwoofer (RMS) |
250W |
|
| Ampli |
S-Master |
Có |
| Khuếch đại KTS |
Có (24 bit) |
|
| Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue) |
1/ - |
|
| Ngõ âm thanh IN/OUT (quang học-Optical) |
1/ - |
|
| Tín hiệu ra Video (HDMI) |
Có |
|
| Chế độ xem phim/ nghe nhạc |
Có / Có |
|
| Night Mode (chế độ ban đêm) (Normal/Plus) |
Có |
|
| Tăng cường âm thanh máy nghe cá nhân |
Có |
|
| LPCM (2ch/5.1ch/7.1ch) |
Có/Có/Có |
|
| DTS96/24, DTS-ES Matrix 6.1, DTS-ES Discrete 6.1 |
Có (ngõ vào HDMI: không) / Có (ngõ vào HDMI: không) / Có (ngõ vào HDMI: không) |
|
| DTS/DTS-HD (HR/LBR) |
Có (ngõ vào HDMI: không) / Có (ngõ vào HDMI: không) |
|
| Dolby Digital |
Có |
|
| Âm thanh Dolby TrueHD |
Có (âm thanh vào qua HDMI: không) |
|
| DTS |
Có (Neo:6 (Music (~48k) / Cinema (~48K)) |
|
| Các chế độ âm thanh Sports/News/Game Rock/Omi-Directional |
Có / - / -/- | |
| Ngõ kết nối loa (Front/Centre/Surround/Surround Back/Subwoofer/Mid) |
1/1/1/-/1/- |
|
| Cổng Ethernet |
Có |
|
| Cổng USB |
Có (phía trước) |
|
| Đồng bộ BRAVIA Sync |
Có |
|
| Hiển thị đèn LED |
Có |
|
| Công nghệ không dây S-AIR |
Có |
|
| Bộ bắt sóng đài | Băng tần |
FM/– |
| Tổng bộ nhớ đài |
FM20 |
|
| Các tính năng |
BD-Live | Có |
| BonusView |
Có |
|
| BRAVIA Internet Video-Streaming |
Có |
|
| Kết nối Wi-Fi |
Tích hợp |
|
| Hỗ trợ dịch vụ Gracenote® Metadata |
Có |
|
| Khóa trẻ em |
Có |
|
| Tương thích bàn phím USB |
Có |
|
| Bộ bắt sóng (FM/AM) |
Có (chỉ có FM) |
|
| Ngõ vào TV |
Có |
|
| Phát 3D | Có | |
| HDMI 1/HDMI 2 |
Có/có |
|
| Đọc đĩa BD/DVD |
Có |
|
| Đồng bộ BRAVIA Sync |
Nút tắt hệ thống |
Có |
| BD/DVD//CD PLAYER |
Kiểu khay |
khay 1 đĩa |
| BD-R/RE (BDAV/BDMV) |
Có |
|
| BDAV/BD-R v1.0/v2.0 (SL/DL) |
Có / - |
|
| Mixed Disc (BDAV/BDMV) |
– / Có |
|
| Hybrid Disc (BD/DVD)/(BD/CD)/(HD DVD/DVD) |
(Có/Có)/(Có/Có)/(-/-) |
|
| DVD-Video |
Có |
|
| DVD-RW/-R (Video) |
Có / Có |
|
| DVD-R (DL)/(DL) (VR) |
Có / - |
|
| DVD-RW/-R (8cm)/(VR)/(VR) with CPRM |
Có / Có / - |
|
| DVD+RW/+R (+VR) |
Có / - |
|
| CD (CD-DA), CD-R/RW (CD-DA/Data) |
Có / Có |
|
| AVC-HD (8cm/12cm) DVD+R/RW/-R/-RW) |
Có |
|
| JPEG (BD-R/RE,DVD+RW/+R/-RW/-R, CD-R/RW) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
|
| SA-CD (SA-CD/CD) |
Có |
|
| Phát nội dung trên ổ đĩa USB gắn ngoài |
Có |
|
| Hệ màu x.v.Colour |
Có (xuất HDMI: không) |
|
| Deep Colour |
Có (xuất HDMI: không) |
|
| Giao diện hiển thị trên màn hình mới |
Có (XrossMediaBar™) / Có |
|
| KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC |
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu) | 430mm x 50.5mm x 296mm |
| Khối lượng máy chính | 2.7 kg | |
| Loa trước (có chân) kích thước (R x C x D) | 100mm x 650mm x 100mm | |
| Khối lượng loa trước | 1.3 kg | |
| Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x dày) | 240mm x 90mm x 85 mm | |
| Khối lượng loa trung tâm | 0.58kg | |
| Kích thước loa vòm có chân (R x C x D) | 100mm x 650mm x 100mm | |
| Trọng lượng loa vòm (có chân) | 1.4kg | |
| Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x dày) | 225mm x 365mm x 345mm | |
| Khối lượng loa siêu trầm | 5.8kg | |
| Surround Speaker (with stands) Size (W x H x D) | 260mm x 1200mm x 260mm | |
| Surround Speaker (with stands) Weight | 3.0kg | |



